Mon-Khmer Studies, Tập 13-15University Press of Hawaii, 1987 |
Nội dung
Introduction to Vietnamese pronunciation | 3 |
Dialectal variations | 78 |
24 Stresses and intonations 4 25 Initials 4 26 Nuclei | 97 |
Bản quyền | |
24 phần khác không được hiển thị
Ấn bản in khác - Xem tất cả
Thuật ngữ và cụm từ thông dụng
allomorphs appear ấy Bahnaric bán biết các cái Chị Chru chúng clause compounds còn consonants cụ của cũng đã Dalat đánh đâu đây để đến descriptive complement dialects diphthong đó đông được elements English examples final focal complements forms free morpheme gặp giờ glottal glottal stop Hanoi head hết học hỏi hôm initial intonation Khmer không lại làm language lấy luôn marker mấy mình Mnong Mon-Khmer morpheme một mươi muốn năm nào này nên ngày người Nguyễn nhà nhiều như những nói nouns nữa occur ông Ông ấy particle pause group person phải phrases postpositive predicate pseudo-compounds reference rồi sách Saigon sẽ semivowel sentences speaker speech Stieng stress substantival syllable tầu tháng thấy thì thứ tiếng tôi tone trăm về verb verbal việc Việt Viet Nam Vietnamese với vowel vừa words xưa