Từ điẻ̂n địa chí Bạc LiêuQuang Ân Nguyễn, Minh Chiến Trương Nhà xuá̂t bản Chính trị quó̂c gia, 2010 - 1007 trang Dictionary on Bạc Liêu Province in Vietnam. |
Nội dung
696 | |
702 | |
708 | |
713 | |
726 | |
733 | |
746 | |
751 | |
841 | |
847 | |
853 | |
859 | |
865 | |
871 | |
877 | |
890 | |
764 | |
768 | |
781 | |
788 | |
801 | |
807 | |
820 | |
826 | |
832 | |
838 | |
897 | |
903 | |
910 | |
914 | |
920 | |
927 | |
929 | |
939 | |
945 | |
951 | |
Thuật ngữ và cụm từ thông dụng
âm lịch Bắc giáp bằng bị B́nh bộ các cầu chỉ chiến chủ c̣n của Dân số đă đại Đảng đánh đất đầu để đến địa địch Điền định đó đội đồng Đông giáp được đường Giá Rai giải giáp ấp gọi gồm Hải hiện Ḥa học hộ hội Hồng Dân hợp huyện Hưng khoảng Khơme lại lập lễ liệt sĩ loại lộ Lộc Ninh lực lượng một mới Mỹ năm nghiệp Nguyễn người nhất nhiều nhỏ như những nông nghiệp nuôi trồng thủy nước pḥng Phong Thạnh phụ Phước phường quận quốc quốc lộ 1A rạch Sóc Trăng số sở sự tại Tây giáp thể thị trấn thị xă Bạc thổ cư thống thờ thời thuộc xă thương tỉnh Bạc Liêu tổ chức tổng trồng lúa trồng thủy sản trường từ Văn về Việt Vĩnh Lợi Vĩnh Phú với vụ xă Bạc Liêu xă Vĩnh