Niên giám thống kê tỉnh Thái NguyênNhà xuất bản Thống kê, 2008 |
Ấn bản in khác - Xem tất cả
Thuật ngữ và cụm từ thông dụng
chất Chỉ số cơ sở dịch vụ Diện tích district Doanh nghiệp dongs điện đó đô la Mỹ đơn vị cấp được Đường economic activity enterprise gồm Gross domestic product Hoạt động Huyện Đại Từ Huyện Định Hoá Huyện Đồng Hỷ Huyện Phổ Yên Huyện Phú B́nh Huyện Phú Lương huyện Thành phố Huyện Vơ Nhai huyện/thành phố/thị xă industrial Khu vực kim loại kind of economic lâm nghiệp liệu lư và một NGÀNH KINH TẾ Ngoài công lập Ngoài Nhà nước người Non-public Non-State nước output value ownership Pers phần kinh tế Phân theo đơn phân theo huyện/thành PHÂN THEO NGÀNH phố Thái Nguyên phổ thông Public quản lư rừng Sản lượng sản phẩm từ Sản xuất secondary Sơ bộ State thải Thị xă Sông thời thuỷ sản thực TOTAL TỔNG SỐ Triệu đồng trồng Trung học trường và phân Vận tải vị cấp huyện với Xây dựng xử lư