Vietnamese: Vietnamese-English, English-VietnameseAPA, 2002 - 671 trang |
Nội dung
Preface | 5 |
EnglishVietnamese dictionary | 11 |
Numbers | 34 |
Bản quyền | |
2 phần khác không được hiển thị
Thuật ngữ và cụm từ thông dụng
2 vlt a-oo eo eh-ao anh/chị â but ấy bản bảo bằng bắt bất bị biết bỏ bộ cảm cấp cầu ch final chất chị chỗ chủ chuyển COMPUT của cuộc cửa đã đáng đánh đầu để đến điểm điện điều định đó đồ động được đường e red eh-ao tiêu ênh uhng uyên gh g giải giờ hết hiệu học hội hơn hợp iê i-uh kẻ kỳ lại lời make mặt một năng người nh final nhận nhất nhiều như nước o saw oa wa ôi one’s ong aong ênh person phải phần phòng số sự sức take thấy thể thời thứ thức thường tiền tiếng tình tôi trả trọng trở trước tự u(soon uhng uyên oo-in ur-i uy wee ong vật về việc Việt với wee ong aong xuống