Niên giám thống kê tỉnh Thái NguyênNhà xuá̂t bản Thó̂ng kê., 2005 |
Ấn bản in khác - Xem tất cả
Thuật ngữ và cụm từ thông dụng
activities Bán công và Central Địa phương CƠ SỞ Dịch vụ Diện tích Domestic economic sector dongs đầu tư nước địa bàn Địa phương quản điện đó ĐÔ LA MỸ Đường Foreign invested economic giá so sánh GIÁ TRỊ SẢN GROSS DOMESTIC PRODUCT học Number Households Hỗn hợp Huyện Đại Từ Huyện Định Hoá Huyện Đồng Hỷ huyện Gross output Huyện Phổ Yên Huyện Phú Bình Huyện Phú Lương HUYỆN PLANTED AREA Huyện Võ Nhai invested economic sector Khu vực lâm nghiệp Mixed ngoài Foreign invested Nông nghiệp nước Domestic economic ownership paddy phần kinh tế phân theo huyện phố Thái Nguyên phường phương quản lý Quốc doanh Rural district Sản lượng Tập thể tế trong nước thể Thị xã Sông Tiếp Total Tổng số TRỊ SẢN XUẤT Triệu đồng Trồng Trung ương quản tư nước ngoài và dân lập vốn đầu tư vực kinh tế Xây dựng xuất theo giá